Các từ vựng về virus Corona TTS tại Nhật cần biết

Các từng vựng cần biết về dịch virus corona

Triệu chứng

Một số triệu chứng điển hình khi nhiễm virus corona

  1. 発熱 ( Hatsunetsu): Phát sốt
  2. 鼻水 (Hanamizu): Sổ mũi
  3. くしゃみ (Kushami): Hắt hơi 
  4. せき (Seki): Ho
  5. 唾液 (Daeki): Nước bọt 
  6. 頭痛 (Zutsū): Đâu đầu, nhức đầu
  7. 下痢 (Geri): tiêu chảy
  8. インフルエンザ (Infuruenza): cảm cúm 
  9. マラリア(Mararia): sốt rét
  10. 嘔吐(Ōto): bị nôn mửa
  11. 出血 (Shukketsu): chảy máu
  12. 発疹が出ました: Phát ban
  13. 喉が痛い: Đau họng
  14. 痰が出ます: Có đờm
  15. 熱が下がりません: Không hạ sốt
  16. 食欲がありません: Chán ăn
  17. 身体がだるいです: Cơ thể mệt mỏi
  18. 気分が悪いです: Cảm thấy khó chịu

Từ vựng về  khám bệnh

  1.  症状(Shōjō): Triệu chứng 
  2. 検査 の結果(Kensa no kekka): kết quả xét nghiệm
  3. 検査 (kensa): kiểm tra
  4. 陰性 (insei): âm tính
  5. 陽性 (Yosei): dương tính 
  6. 患者 (Kanja): Bệnh nhân 
  7. 入院した (Nyūin shita): Nhập viện 
  8. 死亡率 (Shibō-ritsu):  Tỷ lệ tử vong 
  9. ワクチン (Wakuchin): Vacxin
  10. 新型 コロナウイルス (Shingata Koronauirusu): Virus chủng mới CORONA
  11. 感染 (Kansen): Truyền nhiễm
  12. 潜伏 (Senpuku): ủ bệnh
  13. 潜伏 期間 (Senpuku Kikan): Thời gian ủ bệnh
  14. 感染 例 (Kansenrei Rei): Trường hợp bị nhiễm
  15. 感染の疑い (Kansen no utagai): Nghi ngờ nhiễm bệnh

Từ vựng về biện pháp phòng tránh

  1. 消毒(shoudoku): khử trùng
  2. 手洗い(tearai): rửa tay
  3. こまめ に(komame ni): thường xuyên
  4. マスク(masuku): mặt nạ, khẩu trang 
  5. 着用 する  (chakuyou suru): đeo khẩu trang 
  6. 人混み(hitogomi): tụ tập, đông người
  7. 避ける(yokeru): tránh (đến chỗ đông người)
  8. うがい(u gai): súc miệng
  9. 喉 (nodo): họng, cổ họng
  10. 体調管理(taichoukanri): quản lý sức khỏe, thể trạng

Liên hệ đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ

Nếu bạn xuất hiện một trong các triệu chứng trên, ngay lập tức gọi điện đến tổng đài hỗ trợ của các tỉnh, đại sứ quán để được hướng dẫn chi tiết.

Okinawa - 0570-050-235

Kumamoto - 080-4275-4489

Fukuoka - 092-286-9595

Yamaguchi - 092-687-6639

Nagano - 0120-691-792

Saitama - 048-833-3296

Hokkaido - 011-200-9595

Osaka: 06-6647-0641 (24H)

Tỉnh Kyoto: 075-222-3421 (24H. tất cả các ngày)

Tỉnh Wakayama: 073-488-5112 (9h00~21h00. tất cả các ngày)

Tỉnh Shiga: 077-528-3632 (Giờ hành chánh). Tổng đài Tiếng Việt: 077-523-5646 (10h00~17h00 Ngày thường)

Tỉnh Aichi và Nagoya :052-954-6272

Tỉnh Hyogo: 078-362-9980 (24H)

・Sở y tế Kobe: 078-322-6250 (24H)

・Sở y tế Himeji: 079-289-0055(Ngày thường 8h35~19h). Thứ bảy, CN, ngày nghỉ : (8h35~17h20)

・Sở y tế Amagasaki 06-4869-3008(9h~17h30). Thứ bảy, CN, ngày nghỉ: 06-4869-3015(9h~17)

・Sở y tế Nishinomiya: 0798-35-3456(8h45~19h00 vào tất cả các ngày).

・Sở y tế Akashi: 078-918-5439 (Ngày thường 8h55~17h40)

Tỉnh Nara: 0742-27-1132/ 0742-27-8561

(Ngày thường 8h30~21h00)

Thứ bảy, CN, ngày nghỉ: 10h00~16h00

・Thành phố Nara: 0742-95-5888 (Ngày thường 8h30~17h15)

Thứ bảy, CN, ngày nghỉ: 10h00~16h00

Tỉnh Mie: 059-224-2339 (9h00~21h00. Tất cả các ngày)

Các sở dưới đây sẽ làm việc từ 9h -21h (24/7):

・Sở y tế Yokkaichi: 059-352-0594

・Sở y tế Kuwana: 0594-24-3625 

・Sở y tế Suzuka: 059-382-8672 

・Sở y tế Tsubo: 059-223-5184    

・Sở y tế Matsuzaka: 0598-50-0531

・Sở y tế Ise: 0596-27-5137

・Sở y tế Iga: 0595-24-8070

Ví dụ, bạn đang sinh sống tại tỉnh Hyogo, hãy gọi đến số 078-362-9980 (Tổng đài này có tổng đài viên trực 24/24). Để khoanh vùng nhanh hơn, bạn có thể gọi đến sở y tế Sở y tế Kobe: 078-322-6250 thuộc tỉnh Hyogo (nếu bạn đang ở tại Kobe). 

Đừng quên ăn uống đầy đủ chất, duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh để tạo ra một hệ miễn dịch thật tốt nhằm ngăn chặn virus corona xâm nhập vào cơ thể bạn nhé. Nếu bạn thích đi đâu đó, hãy tạm gác lại chờ dịch lắng xuống rồi tính tiếp. Ở nhà trong thời điểm dịch bệnh đang hoành hành là quyết định vì bạn và vì cả cộng đồng.

Hãy chia sẻ thông tin này đến nhiều người Việt đang sinh sống và làm việc tại Nhật bạn nhé. Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua dịch bệnh.

 

chia sẻ bài viết

Để lại bình luận